Có 2 kết quả:
所長 suǒ cháng ㄙㄨㄛˇ ㄔㄤˊ • 所长 suǒ cháng ㄙㄨㄛˇ ㄔㄤˊ
suǒ cháng ㄙㄨㄛˇ ㄔㄤˊ [suǒ zhǎng ㄙㄨㄛˇ ㄓㄤˇ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
what one is good at
suǒ cháng ㄙㄨㄛˇ ㄔㄤˊ [suǒ zhǎng ㄙㄨㄛˇ ㄓㄤˇ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
what one is good at
suǒ cháng ㄙㄨㄛˇ ㄔㄤˊ [suǒ zhǎng ㄙㄨㄛˇ ㄓㄤˇ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
suǒ cháng ㄙㄨㄛˇ ㄔㄤˊ [suǒ zhǎng ㄙㄨㄛˇ ㄓㄤˇ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh